shī
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nuthatch (chim thuộc chi Sitta), một loại chim giống như chim gõ kiến, mõ dài và nhọn, chân ngắn vuốt cứng. chủ yếu ăn côn trùng trên cây và hạt cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nuthatch (chim thuộc chi Sitta)

nuthatch (bird of genus Sitta)

✪ 2. một loại chim giống như chim gõ kiến, mõ dài và nhọn, chân ngắn vuốt cứng. chủ yếu ăn côn trùng trên cây và hạt cây

一种鸟体型较小,背部青灰色,腹部黄褐色,嘴长而尖,脚短爪硬,善攀援树木主要啄食树上的昆虫和 植物种子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ