Đọc nhanh: 绒布 (nhung bố). Ý nghĩa là: vải nhung; vải lông.
绒布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải nhung; vải lông
有绒毛的棉布,柔软而保暖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
绒›