Đọc nhanh: 终成眷属 (chung thành quyến thuộc). Ý nghĩa là: xem 有情人終成眷屬 | 有情人终成眷属.
终成眷属 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 有情人終成眷屬 | 有情人终成眷属
see 有情人終成眷屬|有情人终成眷属 [yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终成眷属
- 多情 男女 得 成 眷属
- Nam nữ kết hôn trở thành vợ chồng.
- 他 的 眷属 都 很 友善
- Người nhà anh ấy đều rất thân thiện.
- 但愿 天下 有情人终成眷属
- Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.
- 如果 有情人终成眷属 那就好 了
- Sẽ thật tuyệt nếu những người yêu nhau cuối cùng cũng thành vợ chồng.
- 他们 的 努力 终于 有 了 成果
- Sự cố gắng của họ cuối cùng cũng có thành quả.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 任务 终于 完成 了
- Nhiệm vụ cuối cùng đã hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
成›
眷›
终›