Đọc nhanh: 细胞骨架 (tế bào cốt giá). Ý nghĩa là: cytoskeleton (của một tế bào).
细胞骨架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cytoskeleton (của một tế bào)
cytoskeleton (of a cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞骨架
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
细›
胞›
骨›