Đọc nhanh: 细胞外液 (tế bào ngoại dịch). Ý nghĩa là: dịch ngoại bào.
细胞外液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch ngoại bào
extracellular fluid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞外液
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
液›
细›
胞›