Đọc nhanh: 细胞周期 (tế bào chu kì). Ý nghĩa là: chu kỳ tế bào.
细胞周期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu kỳ tế bào
cell cycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞周期
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
期›
细›
胞›