Đọc nhanh: 细胞分裂 (tế bào phân liệt). Ý nghĩa là: phân chia tế bào. Ví dụ : - 一直在想人类细胞分裂 Về sự phân chia tế bào của con người.
细胞分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chia tế bào
cell division
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞分裂
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
细›
胞›
裂›