灰獴 huī měng
volume volume

Từ hán việt: 【hôi mông】

Đọc nhanh: 灰獴 (hôi mông). Ý nghĩa là: cầy mangut xám (Herpestes edwardsii).

Ý Nghĩa của "灰獴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灰獴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầy mangut xám (Herpestes edwardsii)

gray mongoose (Herpestes edwardsii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰獴

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 灰心 huīxīn le 起来 qǐlai

    - Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.

  • volume volume

    - 拍掉 pāidiào 身上 shēnshàng de 灰尘 huīchén

    - Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.

  • volume volume

    - 灰心 huīxīn 放弃 fàngqì le 努力 nǔlì

    - Anh ấy nản lòng từ bỏ nỗ lực.

  • volume volume

    - 烟灰 yānhuī 磕掉 kēdiào 然后 ránhòu 继续 jìxù 往下 wǎngxià shuō

    - Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - duì 失败 shībài 感到 gǎndào 心灰意冷 xīnhuīyìlěng

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTBO (大竹廿月人)
    • Bảng mã:U+7374
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp