Đọc nhanh: 细察 (tế sát). Ý nghĩa là: quan sát cẩn thận.
细察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát cẩn thận
to observe carefully
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细察
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 我们 需要 仔细观察
- Chúng ta cần quan sát cẩn thận.
- 他 认真 观察 细节
- Anh ấy quan sát kỹ chi tiết.
- 我们 要 仔细观察 周围 的 事
- Chúng ta cần quan sát kỹ những việc xung quanh.
- 理璞 得宝 需要 细致 的 观察
- Làm ngọc cần quan sát tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
细›