Đọc nhanh: 细品 (tế phẩm). Ý nghĩa là: thưởng thức. Ví dụ : - 仔细品味体尝 thưởng thức và bình phẩm.
细品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng thức
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细品
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 你 详细 介绍 一下 这个 产品
- Bạn hãy giới thiệu chi tiết chút về sản phẩm này.
- 这 艺术品 刻得 很 细致
- Tác phẩm nghệ thuật này được khắc rất tỉ mỉ.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
细›