Đọc nhanh: 线西 (tuyến tây). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsienhsi ở quận Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hsienhsi ở quận Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Hsienhsi township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线西
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
西›