Đọc nhanh: 线环 (tuyến hoàn). Ý nghĩa là: vòng dây.
线环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线环
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 地铁 环线
- đường xe điện ngầm vòng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 沿 环线 行驶
- theo đường vòng này mà đi.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
线›