Đọc nhanh: 线状 (tuyến trạng). Ý nghĩa là: tuyến tính. Ví dụ : - 看看他手腕处这些线状的擦伤 Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
线状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến tính
linear
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线状
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
线›