Đọc nhanh: 油管支线 (du quản chi tuyến). Ý nghĩa là: Đường ống dẫn dầu nhánh.
油管支线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường ống dẫn dầu nhánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油管支线
- 铺设 油管
- đặt ống dẫn dầu
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 在 潮湿 天气 , 她 经常 犯 支气管炎
- Trong thời tiết ẩm ướt, cô ấy thường mắc viêm phế quản.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
油›
管›
线›