Đọc nhanh: 细胞色素 (tế bào sắc tố). Ý nghĩa là: cytochrome.
细胞色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cytochrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞色素
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 她 爱 穿 素色 衣服
- Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
细›
胞›
色›