Đọc nhanh: 细细地流 (tế tế địa lưu). Ý nghĩa là: nhỏ giọt.
细细地流 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt
to trickle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细细地流
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他 细心地 聆听 , 只 插 了 几句话
- Anh chăm chú lắng nghe và chỉ xen vào vài câu nói.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 他 恍惚 地记 不起 细节
- Anh ấy mang máng không nhớ chi tiết.
- 他 详细 地 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 仔细 地 解剖 着 青蛙
- Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
流›
细›