Đọc nhanh: 纺织用油 (phưởng chức dụng du). Ý nghĩa là: dầu dùng cho vải; sợi; hàng dệt.
纺织用油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng cho vải; sợi; hàng dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织用油
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
纺›
织›