纹银 wényín
volume volume

Từ hán việt: 【văn ngân】

Đọc nhanh: 纹银 (văn ngân). Ý nghĩa là: bạc ròng; bạc nguyên chất. Ví dụ : - 十足纹银 bạc ròng trăm phần trăm

Ý Nghĩa của "纹银" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纹银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc ròng; bạc nguyên chất

旧时称成色最好的银子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 十足 shízú 纹银 wényín

    - bạc ròng trăm phần trăm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹银

  • volume volume

    - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - 十足 shízú 纹银 wényín

    - bạc ròng trăm phần trăm

  • volume volume

    - 足色 zúsè 纹银 wényín

    - bạc ròng; bạc nguyên chất

  • volume volume

    - cóng 银行 yínháng qián

    - Anh ta rút tiền từ ngân hàng.

  • volume volume

    - de 手镯 shǒuzhuó 上错 shàngcuò yín 花纹 huāwén

    - Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 提出 tíchū 贷款 dàikuǎn 问题 wèntí

    - Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao