wén
volume volume

Từ hán việt: 【văn】

Đọc nhanh: (văn). Ý nghĩa là: hầm; ninh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầm; ninh

用微火燉食物或熬菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén
    • Âm hán việt: Văn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYK (火卜大)
    • Bảng mã:U+7086
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp