Đọc nhanh: 纸钞 (chỉ sáo). Ý nghĩa là: tiền giấy, bạc giấy.
纸钞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền giấy
banknote
✪ 2. bạc giấy
纸制的货币, 一般由国家银行或政府授权的银行发行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸钞
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
钞›