纸锭 zhǐ dìng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ đĩnh】

Đọc nhanh: 纸锭 (chỉ đĩnh). Ý nghĩa là: thỏi giấy (đốt làm đồ cúng cho người chết).

Ý Nghĩa của "纸锭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸锭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thỏi giấy (đốt làm đồ cúng cho người chết)

paper ingots (burned as offerings to the dead)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸锭

  • volume volume

    - 高丽纸 gāolìzhǐ

    - giấy Cao Ly

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 漂白 piǎobái zhǐ

    - Bọn họ đang tẩy giấy trắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 报纸 bàozhǐ shàng 报道 bàodào le 这件 zhèjiàn 事情 shìqing

    - Họ đã đưa tin đó trên báo chí.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - cóng 信封 xìnfēng 抽出 chōuchū 信纸 xìnzhǐ

    - Rút thư từ trong phong bì ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài zhǐ shàng huà le 几个 jǐgè 圈子 quānzi

    - Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJMO (人女十一人)
    • Bảng mã:U+952D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình