Đọc nhanh: 纳赛尔 (nạp tái nhĩ). Ý nghĩa là: Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Tổng thống Ai Cập, Nasr hoặc Nasser (tên Ả Rập).
纳赛尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Tổng thống Ai Cập
Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Egyptian President
✪ 2. Nasr hoặc Nasser (tên Ả Rập)
Nasr or Nasser (Arab name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳赛尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
纳›
赛›