Đọc nhanh: 纱线 (sa tuyến). Ý nghĩa là: sợi. Ví dụ : - 我买了些软纱线 Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
纱线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi
yarn
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 我 买 了 些 软 纱线
- Tôi đã đặt hàng thêm một số sợi mềm này.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
线›