部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàn】
Đọc nhanh: 纨 (hoàn). Ý nghĩa là: lụa mịn. Ví dụ : - 纨绔子弟。 con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
纨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa mịn
很细的丝织品
- 纨绔子弟 wánkùzǐdì
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨
纨›
Tập viết