wán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn】

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: lụa mịn. Ví dụ : - 纨绔子弟。 con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa mịn

很细的丝织品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKNI (女一大弓戈)
    • Bảng mã:U+7EA8
    • Tần suất sử dụng:Thấp