红通 hóng tōng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng thông】

Đọc nhanh: 红通 (hồng thông). Ý nghĩa là: (Interpol) thông báo đỏ, viết tắt cho 紅色通緝令 | 红色通缉令.

Ý Nghĩa của "红通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红通 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Interpol) thông báo đỏ

(Interpol) red notice

✪ 2. viết tắt cho 紅色通緝令 | 红色通缉令

abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红通

  • volume volume

    - sāo liǎn 通红 tònghóng

    - thẹn đỏ mặt.

  • volume volume

    - de 脸涨 liǎnzhǎng 通红 tònghóng

    - Mặt anh ấy đỏ bừng lên.

  • volume volume

    - 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Xấu hổ đỏ cả mặt

  • volume volume

    - 窘得 jiǒngdé 面脸 miànliǎn 通红 tònghóng 不知 bùzhī 如何是好 rúhéshìhǎo

    - Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - de liǎn 通红 tònghóng le

    - Khuôn mặt cô ấy đã đỏ bừng.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 通红 tònghóng xiàng huǒ 一样 yīyàng

    - Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.

  • - 红色 hóngsè de 交通灯 jiāotōngdēng 意味着 yìwèizhe 停车 tíngchē

    - Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là dừng lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao