Đọc nhanh: 红通 (hồng thông). Ý nghĩa là: (Interpol) thông báo đỏ, viết tắt cho 紅色通緝令 | 红色通缉令.
红通 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Interpol) thông báo đỏ
(Interpol) red notice
✪ 2. viết tắt cho 紅色通緝令 | 红色通缉令
abbr. for 紅色通緝令|红色通缉令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红通
- 臊 得 脸 通红
- thẹn đỏ mặt.
- 他 的 脸涨 得 通红
- Mặt anh ấy đỏ bừng lên.
- 羞得 满脸 通红
- Xấu hổ đỏ cả mặt
- 她 窘得 面脸 通红 , 不知 如何是好
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 她 的 脸 通红 了
- Khuôn mặt cô ấy đã đỏ bừng.
- 天空 通红 , 像 火 一样
- Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.
- 红色 的 交通灯 意味着 停车
- Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
通›