Đọc nhanh: 红细胞沉降率 (hồng tế bào trầm giáng suất). Ý nghĩa là: tốc độ lắng hồng cầu (ESR).
红细胞沉降率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
erythrocyte sedimentation rate (ESR)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红细胞沉降率
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 废品率 逐日 下降
- tỉ lệ phế phẩm mỗi ngày một giảm.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
率›
红›
细›
胞›
降›