Đọc nhanh: 红种 (hồng chủng). Ý nghĩa là: hồng chủng.
红种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红种
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
- 我们 在 院子 里 种植 了 西红柿
- Chúng tôi trồng cà chua trong sân.
- 红色 的 土壤 适合 种植 葡萄
- Chất đất đỏ phù hợp trồng nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
红›