Đọc nhanh: 红星 (hồng tinh). Ý nghĩa là: sao đỏ; hồng tinh, ngôi sao (được nhiều người yêu mến). Ví dụ : - 影视红星 ngôi sao điện ảnh
红星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao đỏ; hồng tinh
红色的五角星
✪ 2. ngôi sao (được nhiều người yêu mến)
指非常受欢迎的明星
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红星
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
红›