Đọc nhanh: 红外 (hồng ngoại). Ý nghĩa là: Tia hồng ngoại. Ví dụ : - 红外光谱显示 Quang phổ hồng ngoại phù hợp
红外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tia hồng ngoại
infrared (ray)
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 大红 的 外衣 很 招眼
- áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.
- 新娘 的 红妆 格外 迷人
- Đồ trang sức màu đỏ của cô dâu vô cùng quyến rũ.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
红›