Đọc nhanh: 红古区 (hồng cổ khu). Ý nghĩa là: Quận Honggu của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Honggu của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc
Honggu District of Lanzhou City 蘭州市|兰州市 [Lán zhōu Shi4], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红古区
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 《 红楼梦 》 研究 专号
- số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 古代 的 辅 地区
- Vùng ngoại ô thời cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
古›
红›