纠众 jiū zhòng
volume volume

Từ hán việt: 【củ chúng】

Đọc nhanh: 纠众 (củ chúng). Ý nghĩa là: tập hợp một đám đông.

Ý Nghĩa của "纠众" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纠众 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập hợp một đám đông

to gather a crowd; to muster

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠众

  • volume volume

    - 高高在上 gāogāozàishàng 脱离群众 tuōlíqúnzhòng

    - ăn trên người trước, xa rời quần chúng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • volume volume

    - 亟须 jíxū 纠正 jiūzhèng

    - phải sửa chữa ngay.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 纠集 jiūjí zài 此处 cǐchù

    - Mọi người tập hợp tại đây.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 群众 qúnzhòng de 需求 xūqiú

    - Hiểu được nhu cầu của người dân.

  • volume volume

    - wèi 众人 zhòngrén suǒ hāi

    - để cho mọi người cười nhạo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen duì 关心群众 guānxīnqúnzhòng 疾苦 jíkǔ de 做法 zuòfǎ 极为 jíwéi 不满 bùmǎn

    - Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 群众 qúnzhòng 这么 zhème 爱护 àihù 解放军 jiěfàngjūn 因为 yīnwèi 解放军 jiěfàngjūn shì 人民 rénmín de 子弟兵 zǐdìbīng

    - vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
    • Âm hán việt: Củ , Kiểu
    • Nét bút:フフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
    • Bảng mã:U+7EA0
    • Tần suất sử dụng:Cao