縆索 gēng suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【_ tác】

Đọc nhanh: 縆索 (_ tác). Ý nghĩa là: dây thừng.

Ý Nghĩa của "縆索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

縆索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng

粗的绳索

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 縆索

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 提出 tíchū 索赔 suǒpéi

    - Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 事物 shìwù de 本质 běnzhì

    - Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiāng 探索 tànsuǒ 追寻 zhuīxún 到底 dàodǐ

    - Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVFPM (重女火心一)
    • Bảng mã:U+7E06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp