Đọc nhanh: 絮球 (nhứ cầu). Ý nghĩa là: bóng của lông tơ (có chứa hạt), ví dụ đồng hồ bồ công anh.
絮球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng của lông tơ (có chứa hạt), ví dụ đồng hồ bồ công anh
ball of fluff (containing seeds), e.g. a dandelion clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
絮›