Đọc nhanh: 约伯 (ước bá). Ý nghĩa là: Sách Gióp trong Cựu Ước, công việc (tên). Ví dụ : - 你为什么觉得自己是约伯 Tại sao bạn nghĩ bạn là Job?
约伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Gióp trong Cựu Ước
Book of Job in the Old Testament
✪ 2. công việc (tên)
Job (name)
- 你 为什么 觉得 自己 是 约伯
- Tại sao bạn nghĩ bạn là Job?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约伯
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 你 为什么 觉得 自己 是 约伯
- Tại sao bạn nghĩ bạn là Job?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
约›