Đọc nhanh: 紫宫 (tử cung). Ý nghĩa là: tử vi.
紫宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử vi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫宫
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 紫禁城 又 被 称为 故宫
- Tử Cấm Thành còn được gọi là Cố Cung.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
紫›