Đọc nhanh: 紧紧抱住 (khẩn khẩn bão trụ). Ý nghĩa là: giữ khư khư.
紧紧抱住 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ khư khư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧紧抱住
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 他 紧紧 握住 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 紧紧 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
- 她 把 孩子 紧紧 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.
- 爸爸 紧紧 地 把 孩子 抱 着
- Bố ôm lấy con thật chặt.
- 她 用 手 紧紧 捂住 嘴
- Cô ấy dùng tay che miệng.
- 他 紧紧 攥 住 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
抱›
紧›