抱住 bào zhù
volume volume

Từ hán việt: 【bão trụ】

Đọc nhanh: 抱住 (bão trụ). Ý nghĩa là: Ôm. Ví dụ : - 女儿看见妈妈,立刻叫着跑了过去,抱住她的脖子 Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

Ý Nghĩa của "抱住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ôm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 女儿 nǚér 看见 kànjiàn 妈妈 māma 立刻 lìkè jiào zhe pǎo le 过去 guòqù 抱住 bàozhù de 脖子 bózi

    - Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱住

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 恋恋不舍 liànliànbùshě 抱住 bàozhù 不放 bùfàng zǒu

    - bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.

  • volume volume

    - 拦腰 lányāo 抱住 bàozhù

    - chặn giữ ngang lưng.

  • volume volume

    - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 张开 zhāngkāi 双臂 shuāngbì 抱住 bàozhù le

    - Mẹ dang rộng vòng tay và ôm lấy tôi.

  • volume volume

    - 接住 jiēzhù de 真诚 zhēnchéng 拥抱 yōngbào

    - Hãy đón lấy sự chân thành và cái ôm của tôi.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 抱住 bàozhù de yāo yòu guàn dào le

    - đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 看见 kànjiàn 妈妈 māma 立刻 lìkè jiào zhe pǎo le 过去 guòqù 抱住 bàozhù de 脖子 bózi

    - Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao