Đọc nhanh: 索债权 (tác trái quyền). Ý nghĩa là: nặc nô.
索债权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nặc nô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索债权
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
权›
索›