Đọc nhanh: 素席 (tố tịch). Ý nghĩa là: tiệc chay.
素席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc chay
全用素菜不用荤菜的酒席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素席
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
素›