素人 sùrén
volume volume

Từ hán việt: 【tố nhân】

Đọc nhanh: 素人 (tố nhân). Ý nghĩa là: nghiệp dư, cư sĩ, người chưa qua đào tạo, thiếu kinh nghiệm.

Ý Nghĩa của "素人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

素人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghiệp dư

amateur

✪ 2. cư sĩ

layman

✪ 3. người chưa qua đào tạo, thiếu kinh nghiệm

untrained, inexperienced person

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素人

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 插队 chāduì de rén 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Những người chen hàng vô ý thức.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 常年 chángnián 吃素 chīsù zhān 荤腥 hūnxīng

    - Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.

  • volume volume

    - 有序 yǒuxù 排队 páiduì 上车 shàngchē de rén yǒu 素质 sùzhì

    - Người xếp hàng lần lượt lên xe có ý thức.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume volume

    - shì 勤俭 qínjiǎn 朴素 pǔsù 可不是 kěbúshì 贫气 pínqì de rén

    - Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.

  • volume volume

    - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 个人 gèrén 素养 sùyǎng

    - Học tập có thể nâng cao năng lực cá nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao