Đọc nhanh: 人工色素 (nhân công sắc tố). Ý nghĩa là: màu nhân tạo.
人工色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工色素
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 这项 工作 需要 高素质 的 人
- Công việc này cần người có tố chất cao.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
素›
色›