volume volume

Từ hán việt: 【bỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (bỉ.tỷ). Ý nghĩa là: lép; không chắc; không mẩy (hạt). Ví dụ : - 秕粒。 hạt lép. - 秕谷子。 thóc lép

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lép; không chắc; không mẩy (hạt)

(子实)不饱满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秕粒 bǐlì

    - hạt lép

  • volume volume

    - 秕谷 bǐgǔ zi

    - thóc lép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 秕粒 bǐlì

    - hạt lép

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 秕谷 bǐgǔ zi

    - thóc lép

  • volume volume

    - 谷秕 gǔbǐ zi

    - thóc lép

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPP (竹木心心)
    • Bảng mã:U+79D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp