Đọc nhanh: 糖高粱 (đường cao lương). Ý nghĩa là: cao lương ngọt.
糖高粱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao lương ngọt
sweet sorghum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖高粱
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 甘蔗 的 糖分 很 高
- Mía có lượng đường cao.
- 这 几亩 高粱 长得 真 齐截
- Mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 游击队 隐蔽 在 高粱 地里
- đội du kích ẩn nấp trong ruộng cao lương.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粱›
糖›
高›