liáng
volume volume

Từ hán việt: 【lương】

Đọc nhanh: (lương). Ý nghĩa là: giống lúa tốt, thức ăn cao cấp. Ví dụ : - 膏粱。 cao lương.. - 粱肉。 món ăn cao cấp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giống lúa tốt

谷子的优良品种的统称

✪ 2. thức ăn cao cấp

精美的主食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膏粱 gāoliáng

    - cao lương.

  • volume volume

    - 粱肉 liángròu

    - món ăn cao cấp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 高粱饴 gāoliángyí

    - đường mạch nha làm bằng cao lương

  • volume volume

    - fēng 刮得 guādé 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi 刷刷 shuāshuā 地响 dìxiǎng

    - Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng bèi 雹子 báozi 打得成 dǎdéchéng le 光杆儿 guānggǎnér

    - cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng 秆子 gǎnzǐ

    - thân cây cao lương

  • volume volume

    - 膏粱 gāoliáng

    - cao lương.

  • volume volume

    - 高粱米 gāoliángmǐ shì 一种 yīzhǒng 健康 jiànkāng de 粮食 liángshí

    - Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIFD (水戈火木)
    • Bảng mã:U+7CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình