Đọc nhanh: 粱 (lương). Ý nghĩa là: giống lúa tốt, thức ăn cao cấp. Ví dụ : - 膏粱。 cao lương.. - 粱肉。 món ăn cao cấp.
粱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giống lúa tốt
谷子的优良品种的统称
✪ 2. thức ăn cao cấp
精美的主食
- 膏粱
- cao lương.
- 粱肉
- món ăn cao cấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粱
- 高粱饴
- đường mạch nha làm bằng cao lương
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 膏粱
- cao lương.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粱›