Đọc nhanh: 精巢 (tinh sào). Ý nghĩa là: tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh.
精巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh
男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,在阴囊内,椭圆形,能产生精子人的睾丸也叫外肾 见〖睾丸〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精巢
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
精›