Đọc nhanh: 粪堆 (phân đôi). Ý nghĩa là: đống phân.
粪堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống phân
用粪便堆起的小山一般指农村屯集起来的粪便堆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪堆
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 那边 有 一大 堆粪
- Đằng kia có một đống phân lớn.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
粪›