dàng
volume volume

Từ hán việt: 【đãng】

Đọc nhanh: (đãng). Ý nghĩa là: hố. Ví dụ : - 水凼 hố nước. - 粪凼 hố phân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hố

水坑;田地里沤肥的小坑

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuǐ dàng

    - hố nước

  • volume volume

    - fèn dàng

    - hố phân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shuǐ dàng

    - hố nước

  • volume volume

    - fèn dàng

    - hố phân

Nét vẽ hán tự của các chữ