Đọc nhanh: 粪尿 (phân niếu). Ý nghĩa là: cống rãnh.
粪尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống rãnh
sewerage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪尿
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 圊 粪
- phân bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
粪›