zhān
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: cháo đặc; cháo bồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cháo đặc; cháo bồi

稠粥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMJ (人戈一十)
    • Bảng mã:U+98E6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp