Đọc nhanh: 斜矿 (tà khoáng). Ý nghĩa là: hầm dốc.
斜矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm dốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜矿
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
矿›